Characters remaining: 500/500
Translation

giang mai

Academic
Friendly

Từ "giang mai" trong tiếng Việt chỉ một loại bệnh hoa liễu, hay còn gọi là bệnh lây truyền qua đường tình dục, do một loại vi khuẩn tên Treponema pallidum gây ra. Bệnh này ảnh hưởng đến sức khỏe con người có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau nếu không được điều trị kịp thời.

Định nghĩa đơn giản:
  • Giang mai một bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn gây ra, thường lây lan qua quan hệ tình dục không an toàn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Giang mai một bệnh rất nguy hiểm nếu không được chữa trị kịp thời."
  2. Câu nâng cao: "Nhiều người không biết rằng giang mai có thể lây lan qua các hình thức quan hệ tình dục khác nhau, không chỉ giới hạnquan hệ tình dục qua đường âm đạo."
Các biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: "Giang mai" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "bệnh giang mai".
  • Từ gần giống: "Bệnh hoa liễu" một thuật ngữ chung để chỉ các loại bệnh lây truyền qua đường tình dục, trong đó giang mai.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "giang mai", nhưng có thể được xem như một phần của nhóm bệnh hoa liễu.
Các cách sử dụng khác:
  • Trong y học: "Bác sĩ đã chẩn đoán bệnh nhân mắc giang mai khuyên nên điều trị ngay."
  • Trong giáo dục sức khỏe: "Việc giáo dục cộng đồng về giang mai rất cần thiết để giảm thiểu số ca mắc mới."
Chú ý:
  • Phân biệt: Giang mai khác với các bệnh hoa liễu khác như lậu hay chlamydia. Mỗi bệnh nguyên nhân, triệu chứng cách điều trị riêng.
  • Điều trị: Giang mai có thể điều trị hiệu quả bằng kháng sinh, nhưng nếu để lâu không chữa trị, có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe, như tổn thương tim mạch hoặc thần kinh.
  1. Cg. Tim la. Bệnh hoa liễu do xoắn trùng gây ra.

Comments and discussion on the word "giang mai"